chuyên tu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên tu+ verb
- To follow a crash course in
- lớp chuyên tu tiếng Nga
a crash course in Russian
- học chuyên tu kỹ thuật
to follow a technical crash course
- lớp chuyên tu tiếng Nga
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên tu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyên tu":
chuyên tu chuyển tự - Những từ có chứa "chuyên tu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert freight freighter cartage technicality specialist specialize specialise seminar specialization more...
Lượt xem: 562